VN520


              

又早

Phiên âm : yòu zǎo.

Hán Việt : hựu tảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

又已經。元.關漢卿《竇娥冤》第一折:「媳婦兒守寡, 又早三個年頭, 服孝將除了也。」